Có 1 kết quả:

所有制 suǒ yǒu zhì ㄙㄨㄛˇ ㄧㄡˇ ㄓˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) ownership of the means of production (in Marxism)
(2) system of ownership

Bình luận 0